TT |
Khóa |
Người làm nhiệm vụ liên lạc |
Một số người để liên hệ |
1 |
1966-1967
(Học 3 học kỳ) |
* Lê Thị Ái Vân,
Trần Thị Tuyết Nhung |
Khóa thầy Quyết, Anh Lê Quán Tần
Ông Quý (bố Tuyết Nhung) |
2 |
1965-1968
(Học 5 học kỳ) |
* Trịnh Đình Tài
Trương Thị Hợi |
Khóa thầy Luân, thầy Chín |
3 |
1966-1969 |
* Đoàn Thị Huyền;
Nguyễn Thị Hồng Loan; |
Khóa Anh Đoàn Trọng Đồng, |
4 |
1967-1970 |
* Phạm Hoài Thanh;
Phan Đình Thành |
Thân Văn Thảo; Trần Thọ Điều anh của Trần Thọ Độ
(Hỏi qua thầy Quýnh) |
5 |
1968-1971 |
* Lê Viết Lượng;
Lê Thị Ngàn |
Thầy Tùng, Anh Thái Đỉnh |
6 |
1969-1972 |
* Phạm Tường Liên;
Nguyễn Thị Thuận |
Thầy Quýnh, cô Linh |
7 |
1970-1973 |
* Phan Thanh Huyền;
Nguyễn Thị Lệ Thanh |
Cô Từ; Thầy Hồng GD; Mẹ Trúc |
8 |
1971-1974 |
* Dương Kim Chung;
Đoàn Thanh Hoa |
Anh Đức Hân, chị Hồng Oanh (Hỏi qua Trần Tuyết Nhung)
Lê Viết Ngụ (Đăklak: 098 515 1316) |
9 |
1972-1975 |
* Đoàn Thị Hường
Nguyễn Thị Huyền Chi |
Thầy Nguyễn Lưu… |
10 |
1973-1976 |
* Phan Thanh Ngọc,
Trần Thị Hòa |
Anh Trần Nam Hồng, anh Từ Văn Diện;
Anh Nguyễn Viết Đồng; anh Bá Thịnh |
11 |
1974-1977 |
* Thái Thị Minh;
Trần Đức Tài |
Khóa cô Lê Thị Thảo |
12 |
1975-1978 |
* Trần Văn Mậu;
Nguyễn Thị Hòe |
Trần Văn Mậu |
13 |
1976-1979 |
* Nguyễn Thị Nhung;
Nguyễn Xuân Tấn. |
Nguyễn Thị Nhung |
14 |
1977-1980 |
* Lê Quỳnh Hoa;
Phan Việt Hà |
Cô Lê Thị Tịnh - P. Trưởng phòng GD |
15 |
1978-1981 |
* Nguyễn Công Phú;
Trần Thanh Chương
|
Anh Đặng Hoài Sơn;
Anh Ninh, chị Oanh (Trưởng BLL)
Nguyễn Văn Hạnh Sở VH-TT;
Trương xuân Liêm. |
16 |
1979-1982 |
* Thái Văn Minh;
Nguyễn Văn Nam |
Thái Văn Minh |
17 |
1980-1983 |
* Nguyễn Thanh Tâm;
Nguyễn Công Phú |
Thầy Nguyễn Công Phú
Trường THPT Lý Tự Trọng |
18 |
1981-1984 |
* Nguyễn Văn Dũng
Phạm Duy Hệ;
Lê ngọc Hội |
Thầy Nguyễn Văn Dũng
Trường THPT Lý Tự Trọng |
19 |
1982-1985 |
* Thái Nam Cao;
Trần Thị Thu Hiền
Trần Thanh Nga |
Khóa 30 năm: Anh Lâm, Anh Đào |
20 |
1983-1986 |
* Nguyễn Thị Mai Hương;
NguyễnThị Ánh Tuyết |
Cô Nguyễn Thị Mai Hương
Trường THPT Lý Tự Trọng |
21 |
1984-1987 |
* Trần Thị Tuyết Thành;
Phạm Thúy Trà;
Nguyễn Thị thủy |
Nguyễn Văn Bình(SG:)
0902 396 076
Lê Đình Du (Em cô Cẩm Mầm non I |
22 |
1985-1988 |
* Trần Thị Tố Loan;
Nguyễn Thị Vị;
Hoàng Phước Mỹ |
Bùi Thị Mai: 0982885534 (Dạy trường THCS
Nam Hà); Lớp thầy Quang Thanh chủ nhiệm |
23 |
1986-1989 |
* Đặng Đôn Nhân,
Trần Ngọc Báu |
Anh Đặng Đôn Nhân
Trường THPT Lý Tự Trọng |
24 |
1987-1990 |
* Nguyễn Thị Cẩm Thạch;
Đặng Kim Oanh;
Võ Thị Thu |
Nguyễn Thị Hoài Giang: 0942 106 226
(P.HT THCS Tân Lâm – Thạch Hà)
Dương Thị Hà (Hà Quýnh) |
25 |
1988-1991 |
* Lê Lan Hương;
Nguyễn Dịu Hiền;
Nguyễn Thị Tú |
Nguyễn Bá Thành (Hà nội):
0903 291 994
Nguyễn Thị Hải (SG): 091 971 4466 |
26 |
1989-1992 |
* Trần Thị Thúy Nga;
Chu Thị Hiền |
|
27 |
1990-1993 |
* Nguyễn Thị Tuyết Lê
Trần Văn Uy |
|
28 |
1991-1994 |
* Hồ Thủy,
Nguyễn Thị Hiền |
Hồ Thủy,
Nguyễn Thị Hiền |
29 |
1992-1995 |
* Lê Văn Bảy;
Nguyễn Thị Thúy Liên |
Nguyễn Bá Phong;
Lê Văn Bảy |
30 |
1993-1996 |
* Đặng Thị Ngọc Anh
Nguyễn Thị Ngọc |
Đặng Thị Ngọc Anh
Nguyễn Thị Ngọc |
31 |
1994-1997 |
* Nguyễn Hoài Nam;
Nguyễn Thị Hồng Hương |
Nguyễn Hoài Nam |
32 |
1995-1998 |
* Bùi Thu Hương;
Mai Thị Phượng |
Bùi Thu Hương |
33 |
1996-1999 |
* Nguyễn Thị Thu Hiền
Trần Ngọc Báu |
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
34 |
1997-2000 |
* Ngô Mỹ Hà;
Trần Thị Sen |
Nguyễn Văn Tuấn (0963 070 983)
|
35 |
1998-2001 |
* Phan Huyền; Trần Thủy |
Phan Huyền |
36 |
1999-2002 |
* Hoàng Thị Vân;
Lê Thị Tám; |
Hoàng Thị Vân |
37 |
2000-2003 |
* Nguyễn Thị Soa;
Lê Thị Tú Anh |
Phạm Đình Hùng;
Nguyễn Duy Hiền |
38 |
2001-2004 |
* Đỗ Thị Hạnh |
Cô Hạnh dạy và chủ nhiệm |
39 |
2002-2005 |
* Dương Bích Hòa
Trần Thị Hải Yến |
Thầy Văn Dũng Chủ nhiệm lớp 12E, cung cấp
thêm một số thông tin |
40 |
2003-2006 |
* Đinh Xuân Hoa, Việt Hà A
Hường, Tường Liên |
Hoàng Trọng Cừ,
Nguyễn Đức Dũng |
41 |
2004-2007 |
* Phan Thanh Ngọc
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nguyễn Sĩ Đức;
Nguyễn Sĩ Nhân công an tỉnh |
42 |
2005-2008 |
* Đoàn Thị Hường
Đoàn Hạnh Minh |
Diệu Linh, Khánh, Lan…Cô Hường dạy và
chủ nhiệm |
43 |
2006-2009 |
Cô Hoa lớp N, Hà A lớp P |
Cẩm Nhung Lớp cô Đinh Mai CN |
44 |
2007-2010 |
|
|
45 |
2008-2011 |
|
|
46 |
2009-2012 |
Hoa C1, Hà A lớp A5 |
|
47 |
2010-2013 |
|
|
48 |
2011-2014 |
|
|
49 |
2012-2015 |
|
|
50 |
2013-2016 |
|
|